 | prédire; préjuger; augurer |
| |  | Äoán trước sá»± thà nh công |
| | prédire le succès |
| |  | Tôi không thể đoán trước kết quả |
| | le ne saurais préjuger des résultats |
| |  | Äoán trước tương lai gần |
| | augurer de l'avenir prochain |
| |  | lá»i Ä‘oán trước |
| |  | prédiction |